Từ điển Thiều Chửu
拏 - noa
① Dắt dẫn. ||② Bắt kẻ có tội gọi là noa. Tục dùng như chữ nã 拿.

Từ điển Trần Văn Chánh
拏 - noa
Như 拿 .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拏 - nã
Đưa, dẫn tới. Đem tới — Bắt kẻ có tội. Td: Truy nã ( đuổi bắt kẻ có tội ).


拏破倫 - nã phá luân ||